Active range of motion và passive range of motion – hai thuật ngữ thường gặp trong lĩnh vực vật lý trị liệu và phục hồi chức năng, đều liên quan đến khả năng vận động của khớp. Tuy nhiên, sự khác biệt giữa chúng lại ảnh hưởng trực tiếp đến việc chẩn đoán và lên kế hoạch điều trị cho từng bệnh nhân.

Phạm Vi Vận Động Chủ Động (Active Range of Motion)

Active range of motion (AROM) là khả năng mà một người có thể tự mình di chuyển một khớp và các cơ bắp xung quanh nó trong phạm vi chuyển động tối đa mà không cần bất kỳ sự trợ giúp nào từ bên ngoài. Nói cách khác, AROM thể hiện khả năng kiểm soát và sức mạnh của chính cơ bắp bạn trong việc thực hiện các động tác.

Ví dụ, khi bạn tự mình giơ tay lên cao quá đầu hoặc gập đầu gối để đưa chân về phía ngực, bạn đang sử dụng AROM.

Phạm Vi Vận Động Thụ Động (Passive Range of Motion)

Ngược lại với AROM, passive range of motion (PROM) là phạm vi chuyển động của khớp khi được di chuyển bởi một lực bên ngoài, chẳng hạn như nhà trị liệu, dụng cụ hỗ trợ hoặc thậm chí là trọng lực. Trong PROM, các cơ bắp của bạn được thư giãn và không tham gia vào việc di chuyển khớp.

Ví dụ, khi bạn nằm thư giãn và nhà trị liệu nâng chân bạn lên cao hoặc xoay vai bạn theo một vòng tròn, đó chính là PROM.

Sự Khác Biệt Giữa Active và Passive Range of Motion

Sự khác biệt cơ bản giữa AROM và PROM nằm ở việc cơ bắp có tham gia tích cực vào việc di chuyển khớp hay không. Trong khi AROM phản ánh sức mạnh và sự kiểm soát của cơ bắp, thì PROM lại cho biết tình trạng linh hoạt của khớp, dây chằng và bao khớp.

Dưới đây là bảng so sánh chi tiết hơn về AROM và PROM:

Đặc điểm Active Range of Motion (AROM) Passive Range of Motion (PROM)
Định nghĩa Khả năng tự mình di chuyển khớp Khả năng khớp được di chuyển bởi lực bên ngoài
Cơ bắp tham gia Không
Phản ánh Sức mạnh và kiểm soát cơ bắp Độ linh hoạt của khớp, dây chằng, bao khớp

Tầm Quan Trọng của AROM và PROM

Cả AROM và PROM đều đóng vai trò quan trọng trong việc đánh giá và điều trị các vấn đề về cơ xương khớp.

AROM:

  • Đánh giá sức mạnh cơ bắp: Giúp xác định các cơ yếu hoặc mất chức năng.
  • Theo dõi tiến triển phục hồi: Đo lường sự cải thiện sức mạnh và khả năng vận động sau chấn thương hoặc phẫu thuật.
  • Luyện tập và duy trì chức năng cơ bắp: Thực hiện các bài tập AROM giúp tăng cường sức mạnh, sự linh hoạt và dẻo dai cho cơ bắp.

PROM:

  • Đánh giá độ linh hoạt của khớp: Xác định các giới hạn về phạm vi chuyển động của khớp.
  • Ngăn ngừa cứng khớp: Duy trì độ linh hoạt của khớp, đặc biệt là sau chấn thương hoặc phẫu thuật.
  • Cải thiện tuần hoàn máu: Giúp tăng cường lưu lượng máu đến các mô xung quanh khớp, thúc đẩy quá trình chữa lành.

“Việc kết hợp cả AROM và PROM trong chương trình điều trị sẽ mang lại hiệu quả tối ưu cho bệnh nhân,” – Nguyễn Văn A, Chuyên gia Vật lý trị liệu tại Bệnh viện X chia sẻ.

Kết Luận

Hiểu rõ sự khác biệt giữa active và passive range of motion là điều cần thiết để đánh giá chính xác tình trạng của bạn và lựa chọn phương pháp điều trị phù hợp. Hãy tham khảo ý kiến của bác sĩ hoặc chuyên gia vật lý trị liệu để được tư vấn cụ thể cho trường hợp của bạn.

FAQ

1. Khi nào nên thực hiện các bài tập AROM và PROM?

Điều này phụ thuộc vào tình trạng sức khỏe và chỉ định của bác sĩ. Thông thường, bạn có thể thực hiện các bài tập AROM khi có thể tự mình di chuyển khớp mà không gây đau đớn. PROM thường được chỉ định trong giai đoạn đầu của quá trình phục hồi khi cơ bắp còn yếu hoặc khi bạn không thể tự mình di chuyển khớp.

2. Cần lưu ý gì khi thực hiện các bài tập AROM và PROM?

  • Luôn khởi động kỹ trước khi tập luyện.
  • Di chuyển khớp một cách chậm rãi và kiểm soát.
  • Dừng lại ngay lập tức nếu bạn cảm thấy đau.
  • Tham khảo ý kiến chuyên gia nếu bạn không chắc chắn về cách thực hiện động tác.

Bạn Cần Hỗ Trợ?

Hãy liên hệ với chúng tôi qua Số Điện Thoại: 0372999888, Email: [email protected] hoặc đến địa chỉ: 236 Cầu Giấy, Hà Nội. Đội ngũ chăm sóc khách hàng của chúng tôi luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn 24/7.