Đá dăm tiếng Anh là gì? Đây là câu hỏi thường gặp trong ngành xây dựng, đặc biệt khi làm việc với các đối tác nước ngoài. Bài viết này sẽ giải đáp chi tiết về tên gọi, phân loại và ứng dụng của đá dăm trong tiếng Anh, giúp bạn hiểu rõ hơn về vật liệu quan trọng này. xem bóng đá u20
Tìm Hiểu Về “Aggregate” – Thuật Ngữ Tiếng Anh Cho Đá Dăm
Trong tiếng Anh, đá dăm được gọi chung là “aggregate”. Thuật ngữ này bao gồm tất cả các loại vật liệu dạng hạt như đá, sỏi, cát, được sử dụng trong bê tông, asphalt và các công trình xây dựng khác. Tuy nhiên, để chỉ cụ thể đá dăm, ta thường dùng các thuật ngữ cụ thể hơn, phụ thuộc vào kích thước và loại đá.
Đá dăm (Aggregate)
Phân Loại Đá Dăm Trong Tiếng Anh
Crushed Stone – Đá Dăm Nghiền
“Crushed stone” là thuật ngữ chỉ đá dăm được nghiền từ đá lớn. Loại đá này thường có hình dạng góc cạnh, sắc nét, phù hợp cho các ứng dụng yêu cầu độ bám dính cao như bê tông.
Gravel – Sỏi
“Gravel” là thuật ngữ chỉ sỏi tự nhiên, thường có hình dạng tròn, nhẵn hơn so với “crushed stone”. Sỏi thường được sử dụng trong các ứng dụng như làm đường, nền móng.
Screenings – Đá Mi
“Screenings” chỉ loại đá dăm có kích thước nhỏ, thường là sản phẩm phụ trong quá trình sản xuất đá dăm lớn. Chúng thường được sử dụng làm lớp nền cho các công trình.
Ứng Dụng Của Đá Dăm Trong Xây Dựng (Applications of Aggregates)
Đá dăm đóng vai trò quan trọng trong nhiều ứng dụng xây dựng. Chúng được sử dụng rộng rãi trong bê tông, asphalt, làm đường, nền móng, và nhiều ứng dụng khác. Chuyên gia xây dựng Nguyễn Văn A chia sẻ: ” Việc lựa chọn loại đá dăm phù hợp rất quan trọng để đảm bảo chất lượng và độ bền của công trình.“
Bê Tông (Concrete)
Trong bê tông, đá dăm đóng vai trò là cốt liệu, chiếm phần lớn khối lượng và ảnh hưởng đến độ bền nén, độ ổn định và độ bền mài mòn của bê tông. tiếng anh đá bóng
Đường (Road Construction)
Đá dăm được sử dụng làm lớp nền cho đường, giúp tăng độ ổn định và khả năng chịu tải của mặt đường.
Nền Móng (Foundation)
Trong xây dựng nền móng, đá dăm giúp phân bố tải trọng đều và tăng khả năng chịu lực của nền móng. đá lục bảo, máy cafe đá xay
Ứng dụng đá dăm
Kết luận
Tóm lại, đá dăm trong tiếng Anh được gọi là “aggregate”. Việc hiểu rõ các thuật ngữ chuyên ngành này sẽ giúp bạn giao tiếp hiệu quả hơn trong lĩnh vực xây dựng. Đá dăm đóng vai trò then chốt trong nhiều ứng dụng xây dựng, từ bê tông, đường xá đến nền móng. fpt trực tiếp bóng đá ý
FAQ
- Đá dăm tiếng Anh là gì? – Aggregate
- Sự khác biệt giữa “crushed stone” và “gravel” là gì? – “Crushed stone” là đá nghiền, góc cạnh, còn “gravel” là sỏi tự nhiên, tròn, nhẵn.
- “Screenings” là gì? – Đá mi, kích thước nhỏ.
- Đá dăm được sử dụng trong những ứng dụng nào? – Bê tông, asphalt, đường, nền móng…
- Tại sao việc chọn loại đá dăm phù hợp lại quan trọng? – Ảnh hưởng đến chất lượng và độ bền công trình.
- Có những loại đá dăm nào khác ngoài “crushed stone” và “gravel”? – Có, ví dụ như đá mi (screenings).
- Tôi có thể tìm mua đá dăm ở đâu? – Liên hệ các nhà cung cấp vật liệu xây dựng.
Mô tả các tình huống thường gặp câu hỏi “đá dăm tiếng anh là gì”
- Kỹ sư đang trao đổi với đối tác nước ngoài về vật liệu xây dựng.
- Sinh viên đang tìm tài liệu tiếng Anh về kỹ thuật xây dựng.
- Người mua hàng đang tìm thông tin về sản phẩm đá dăm trên website nước ngoài.
Gợi ý các câu hỏi khác, bài viết khác có trong web.
- Các loại đá xây dựng khác?
- Quy trình sản xuất đá dăm?
- Tiêu chuẩn chất lượng đá dăm?