Sự khác biệt giữa thì hiện tại đơn (present simple) và thì hiện tại tiếp diễn (present continuous) là một trong những vấn đề ngữ pháp cơ bản nhưng cũng dễ gây nhầm lẫn nhất đối với người học tiếng Anh. Để giúp bạn phân biệt và sử dụng chính xác hai thì này, bài viết này sẽ cung cấp một bản tóm tắt chi tiết về cách sử dụng, cấu trúc và dấu hiệu nhận biết, cùng với một số bài tập thực hành hiệu quả.
So sánh dòng thời gian của thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn
Hiểu Rõ Về Thì Hiện Tại Đơn (Present Simple)
Thì hiện tại đơn được sử dụng để diễn tả:
- Thói quen, hành động lặp đi lặp lại: I drink coffee every morning. (Tôi uống cà phê mỗi sáng.)
- Sự thật hiển nhiên: The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở hướng đông.)
- Tình huống cố định: She lives in London. (Cô ấy sống ở Luân Đôn.)
- Lịch trình, thời gian biểu: The train leaves at 8 am. (Chuyến tàu rời đi lúc 8 giờ sáng.)
Cấu trúc:
Thể | Câu khẳng định | Câu phủ định | Câu hỏi |
---|---|---|---|
Chủ động | S + V(s/es) | S + do/does + not + V | Do/Does + S + V? |
Bị động | S + am/is/are + V3/ed | S + am/is/are + not + V3/ed | Am/Is/Are + S + V3/ed? |
Dấu hiệu nhận biết:
- every day/week/month/year
- always, usually, often, sometimes, rarely, never
- on Mondays, at weekends
Khám Phá Thì Hiện Tại Tiếp Diễn (Present Continuous)
Thì hiện tại tiếp diễn dùng để diễn tả:
- Hành động đang diễn ra tại thời điểm nói: I am reading a book now. (Tôi đang đọc sách bây giờ.)
- Tình huống tạm thời: He is staying at a hotel this week. (Anh ấy đang ở khách sạn tuần này.)
- Kế hoạch trong tương lai: We are meeting for dinner tomorrow. (Chúng tôi sẽ gặp nhau ăn tối vào ngày mai.)
- Sự thay đổi hoặc phát triển: The weather is getting colder. (Thời tiết đang trở nên lạnh hơn.)
Cấu trúc:
Thể | Câu khẳng định | Câu phủ định | Câu hỏi |
---|---|---|---|
Chủ động | S + am/is/are + V-ing | S + am/is/are + not + V-ing | Am/Is/Are + S + V-ing? |
Dấu hiệu nhận biết:
- now, right now, at the moment
- today, this week/month/year
- Look!, Listen!
Ví dụ minh họa cho thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn
Phân Biệt Rõ ràng Present Simple và Present Continuous
Để tránh nhầm lẫn giữa hai thì này, hãy lưu ý những điểm khác biệt quan trọng sau:
- Thì hiện tại đơn dùng cho hành động mang tính thường xuyên, lặp đi lặp lại, sự thật hiển nhiên, lịch trình cố định.
- Thì hiện tại tiếp diễn dùng cho hành động đang diễn ra ngay lúc nói, tình huống tạm thời, kế hoạch trong tương lai gần và sự thay đổi.
Bài Tập Thực Hành
Bài tập 1: Chọn đáp án đúng:
-
She ___ (go) to school by bus every day.
a. goes
b. is going -
Look! The baby ___ (sleep).
a. sleeps
b. is sleeping -
They ___ (not work) on Sundays.
a. don’t work
b. aren’t working -
I ___ (visit) my grandparents next weekend.
a. visit
b. am visiting -
Water ___ (boil) at 100 degrees Celsius.
a. boils
b. is boiling
Bài tập 2: Điền động từ trong ngoặc ở dạng đúng:
- He usually ___ (read) the newspaper in the morning.
- Be quiet! The children ___ (study).
- She ___ (not like) spicy food.
- I ___ (think) about changing my job.
- The population of the world ___ (grow) every year.
Đáp án:
Bài tập 1:
- a
- b
- a
- b
- a
Bài tập 2:
- reads
- are studying
- doesn’t like
- am thinking
- is growing
Kết Luận
Nắm vững cách sử dụng thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn là chìa khóa để bạn giao tiếp tiếng Anh tự tin và hiệu quả. Hãy luyện tập thường xuyên với các bài tập và ví dụ để ghi nhớ kiến thức và áp dụng thành thạo vào thực tế.
Câu Hỏi Thường Gặp
1. Có động từ nào không dùng được ở thì hiện tại tiếp diễn?
Có một số động từ chỉ trạng thái, cảm giác, suy nghĩ không dùng ở thì hiện tại tiếp diễn, ví dụ như: like, love, hate, want, need, know, believe, understand, see, hear, smell, taste, own, possess, seem, appear, matter, cost, mean…
2. Khi nào thì dùng “at the moment” thay vì “now”?
Cả hai từ đều có nghĩa là “bây giờ”, nhưng “at the moment” thường được dùng để nhấn mạnh tính tạm thời của hành động, trong khi “now” mang nghĩa chung hơn.
3. Tôi có thể dùng thì hiện tại tiếp diễn để nói về kế hoạch trong tương lai xa không?
Không nên. Thì hiện tại tiếp diễn thường dùng cho kế hoạch trong tương lai gần, đã được quyết định rõ ràng. Đối với kế hoạch trong tương lai xa, bạn nên dùng thì tương lai đơn.
4. Làm sao để phân biệt “everyday” và “every day”?
“Everyday” là tính từ, có nghĩa là “hàng ngày”, thường đứng trước danh từ. “Every day” là cụm trạng từ, có nghĩa là “mỗi ngày”, thường đứng ở đầu hoặc cuối câu.
5. Tôi có thể tìm thêm bài tập về thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn ở đâu?
Bạn có thể tìm thấy rất nhiều bài tập trên các website học tiếng Anh trực tuyến, sách ngữ pháp, hoặc ứng dụng học tiếng Anh.
Bạn Cần Hỗ Trợ?
Nếu bạn cần hỗ trợ thêm về ngữ pháp tiếng Anh hoặc bất kỳ vấn đề gì liên quan đến bóng đá, hãy liên hệ với chúng tôi:
- Số Điện Thoại: 0372999888
- Email: [email protected]
- Địa chỉ: 236 Cầu Giấy, Hà Nội
Chúng tôi có đội ngũ chăm sóc khách hàng 24/7 luôn sẵn sàng hỗ trợ bạn!