Laying và lying, hai từ gây nhầm lẫn ngay cả với người học tiếng Anh lâu năm. Bài viết này sẽ phân tích sự khác biệt giữa laying và lying, giúp bạn sử dụng chúng chính xác và tự tin hơn.

Minh họa sự khác biệt giữa laying và lyingMinh họa sự khác biệt giữa laying và lying

Laying là quá khứ phân từ của động từ “lay”. “Lay” là một ngoại động từ, nghĩa là đặt hoặc để cái gì đó xuống. Nói cách khác, “lay” luôn cần một tân ngữ. Ví dụ: She laid the book on the table. (Cô ấy đặt cuốn sách lên bàn.) “Laying” cũng được sử dụng như hiện tại phân từ của “lay”. Ví dụ: He is laying the foundation for the new house. (Anh ấy đang đặt nền móng cho ngôi nhà mới.) Nhớ rằng, “lay” luôn cần một tân ngữ, điều này phân biệt nó với “lie”. Có thể bạn sẽ thấy việc sử dụng “laying” và “lying” hơi khó khăn lúc đầu, nhưng bằng cách luyện tập thường xuyên, bạn sẽ sớm nắm vững sự khác biệt.

Laying – Đặt Xuống

Khi nói về “laying”, chúng ta đang nói về hành động đặt một vật gì đó xuống. Hãy tưởng tượng bạn đang poland vs austria prediction và muốn đặt điện thoại xuống bàn. Bạn sẽ dùng “lay”. Một vài ví dụ khác: The worker is laying bricks. (Người công nhân đang xếp gạch.) The hen is laying eggs. (Con gà mái đang đẻ trứng.)

Nhận Biết Laying Trong Câu

Để nhận biết “laying”, hãy tự hỏi xem hành động có liên quan đến việc đặt một vật gì đó xuống hay không. Nếu có, thì rất có thể bạn cần dùng “laying”. Ví dụ, nếu bạn đang kể về việc trust vs trustee và việc họ đặt nền móng cho một thỏa thuận, bạn sẽ dùng “laying the groundwork.”

Ví dụ về việc sử dụng "laying"Ví dụ về việc sử dụng "laying"

Lying – Nằm Xuống

“Lying”, mặt khác, là động từ nội động từ, nghĩa là nằm xuống. Nó không cần tân ngữ. “Lying” là hiện tại phân từ của động từ “lie”. Ví dụ: The cat is lying on the rug. (Con mèo đang nằm trên tấm thảm.) Quá khứ của “lie” là “lay”, và quá khứ phân từ là “lain”. Ví dụ: He lay in bed all day yesterday. (Hôm qua anh ấy nằm trên giường cả ngày.) She has lain on the beach for hours. (Cô ấy đã nằm trên bãi biển hàng giờ đồng hồ.) “Lie” thường bị nhầm lẫn với “lay”, nhưng hãy nhớ rằng “lie” không cần tân ngữ.

Phân Biệt Giữa Lying Và Các Từ Khác

Sự nhầm lẫn giữa “lying” và “laying” là rất phổ biến. Tuy nhiên, bằng cách hiểu rõ nghĩa của từng từ và luyện tập thường xuyên, bạn sẽ có thể phân biệt chúng một cách dễ dàng. Giống như việc so sánh power vs speed graph, mỗi từ có một chức năng riêng biệt.

Ví dụ về việc sử dụng "lying"Ví dụ về việc sử dụng "lying"

Kết Luận: Laying vs Lying

Tóm lại, “laying” (đặt xuống) là ngoại động từ và luôn cần tân ngữ, trong khi “lying” (nằm xuống) là nội động từ và không cần tân ngữ. Hiểu rõ sự khác biệt giữa laying và lying sẽ giúp bạn viết và nói tiếng Anh chính xác hơn. Nếu bạn vẫn còn băn khoăn về cách sử dụng “laying” và “lying”, hãy tham khảo thêm các bài tập về thì hiện tại đơn và hiện tại tiếp diễn present simple vs present continuous exercises intermediate. Việc so sánh hai từ này cũng giống như việc phân biệt either vs neither, đòi hỏi sự chú ý đến ngữ cảnh và chức năng của từ.

FAQ

  1. Khi nào dùng “laying”?
  2. Khi nào dùng “lying”?
  3. Sự khác biệt chính giữa “lay” và “lie” là gì?
  4. Quá khứ của “lie” là gì?
  5. Làm thế nào để tránh nhầm lẫn giữa “laying” và “lying”?

Mô tả các tình huống thường gặp câu hỏi

Người học thường gặp khó khăn khi phân biệt giữa “laying” và “lying” trong các tình huống miêu tả hành động. Ví dụ, khi miêu tả một người đang đặt đồ xuống bàn hoặc một con vật đang nằm trên sàn nhà.

Gợi ý các câu hỏi khác, bài viết khác có trong web.

Bạn có thể tìm hiểu thêm về các cặp từ dễ nhầm lẫn khác trên trang web của chúng tôi.